SỞ LAO ĐỘNG TBXH TP. HỒ CHÍ MINH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TRUNG CẤP SÀI GÒN |
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
|
TP.HCM, ngày 05 tháng 01 năm 2021 |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY TẠI TRƯỜNG
TT |
Ngành/Bộ môn |
TT |
HỌ |
TÊN |
NS |
HV |
MÔN DẠY |
1 |
Ngành Kế toán DN; Kiểm toán |
1 |
Lưu Thị |
Thúy |
25/07/1980 |
ThS |
Nguyên lý kế toán |
2 |
Nguyễn Thị Thanh |
Miện |
28/10/1989 |
ThS |
Kế toán doanh nghiệp |
||
3 |
Nguyễn Hoài |
Thiêm |
15/5/1990 |
ThS |
Nguyên lý kế toán |
||
4 |
Võ Cảnh |
Thịnh |
7/10/1978 |
ThS |
Kế toán máy;Kế toán excel |
||
5 |
Lương Thị Băng |
Tâm |
18/11/1982 |
ThS |
Kế toán DN |
||
6 |
Nguyễn Hoàng Hương |
Trang |
13/9/1993 |
CaH |
Kế toán DN |
||
7 |
Trần Đức |
Hòa |
14/2/1977 |
ThS |
Phân tích hđộng kinh tế; Tài chính DN |
||
8 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
12/7/1985 |
CN |
Kế toán doanh nghiệp 123 |
||
2 |
Ngành TCNH |
1 |
Đinh Trần Ngọc |
Huy |
16/11/1980 |
ThS |
Nghiệp vụ ngân hàng |
2 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
27/10/1975 |
ThS |
Kế toán ngân hàng |
||
3 |
Vi Thị Ngọc |
Huyền |
11/5/1990 |
CN |
Tín dụng & thẩm định tín dụng |
||
4 |
Tăng Bảo |
Ngân |
0/0/1984 |
ThS |
Nghiệp vụ ngân hàng |
||
5 |
Lê Hoàng |
Phong |
0/0/1985 |
ThS |
Lý thuyết tài chính |
||
6 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
20/10/1983 |
ThS |
Kế toán ngân hàng |
||
3 |
Ngành Marketing |
1 |
Lâm Ngọc |
Điệp |
29/09/1958 |
ThS |
Marketing CB |
2 |
Chu Hoàng |
Hà |
19/7/1961 |
TS |
Hành vi người tiêu dùng |
||
3 |
Phan Thanh |
Hải |
28/6/1969 |
ThS- |
Nghiên cứu thị trường |
||
4 |
Trần Thanh |
Hải |
7/9/1982 |
CN |
Mar CB, Qtr nhânlực,QtrKS,Tổng quan DL,Địa lý DL |
||
5 |
Lê Thị Thu |
Quyên |
15/11/1979 |
ThS |
Nghiên cứu thị trường; |
||
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thu |
20/7/1959 |
ThS |
Marketing CB |
||
4 |
Ngành Thư ký VP |
1 |
Hồ Vân |
Anh |
9/12/1988 |
CN |
Luật hành chính; Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
28/4/1960 |
ThS |
Văn; Cơ sở văn hóa VN; Tiếng Việt thực hành |
||
3 |
Lê Việt |
Hoài |
7/8/1989 |
CN |
Quản trị DN;Nghiệp vụ thư ký |
||
4 |
Nguyễn Ngọc |
Định |
24/8/1978 |
ThS |
Quản trị văn phòng |
||
5 |
Lê Duy |
Giáp |
7/7/1985 |
CN |
Nghiệp vụ lưu trữ, Nghiệp vụ văn thư |
||
6 |
Vương Hồng |
Hạnh |
15/11/1987 |
CN |
Quản trị VP; Nghiệp vụ văn thư;Nghiệp vụ thư ký; Thiết bị VP |
||
5 |
Ngành NHKS |
1 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
13/1/1987 |
CN |
Nghiệp vụ du lịch |
2 |
Đoàn Thị |
Mai |
25/4/1984 |
ThS |
Địa lý và địa danh DL |
||
3 |
Yi Kim |
Quang |
7/6/1989 |
CN |
Nghiệp vụ NHKS;TT Nghiệp vụ nhà hàng, lễ tân |
||
4 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
29/11/1987 |
ThS- |
Kỹ năng giao tiếp |
||
5 |
Nguyễn Nữ Tường |
Vi |
1/1/1989 |
ThS |
Quản trị DL; Mar DL; NV hướng dẫn DL; Cơ sở VHVN |
||
6 |
Ngành QLDN |
1 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Vân |
1972 |
CN |
Anh văn chuyên ngành |
2 |
Lê Thị Thu |
Quyên |
15/11/1979 |
ThS |
Quản trị tài chính doanh nghiệp, Quản trị chi phí |
||
3 |
Lâm Ngọc |
Điệp |
1958 |
ThS |
Quản trị nhân sự, Quản trị rủi ro |
||
4 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thu |
1959 |
ThS |
Pháp luật, Luật thương mại |
||
7 |
Ngành KDXNK |
1 |
Lâm Ngọc |
Điệp |
1958 |
ThS |
Pháp luật, Luật thương mại |
2 |
Hồ Vân |
Anh |
1988 |
CN |
Quản trị chất lượng hàng hóa |
||
3 |
Đỗ Thị Thanh |
Bình |
1982 |
CN |
Kinh tế thương mại; Xuất nhập khẩu HH |
||
4 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thu |
1959 |
ThS |
Kinh tế ngoại thương |
||
5 |
Dương Thị Ngọc |
Giàu |
1982 |
ThS |
Anh văn thư tín thương mại |
||
8 |
Ngành HDDL |
1 |
Nguyễn Thị Hoài |
Phương |
1984 |
ThS |
Nghiệp vụ văn thư |
2 |
Vũ Thị Thanh |
Phượng |
24/9/1985 |
CN |
Marketing du lịch; Tâm lý khách du lịch |
||
3 |
Lương Giao |
Hy |
19/1/1995 |
CN |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1, 2; Tổ chức sự kiện |
||
4 |
Trần Thị Bích |
Tuyền |
19/12/1987 |
ThS |
Địa lý và tài nguyên du lịch |
||
5 |
Đặng Thị Thúy |
An |
8/5/1989 |
GVC |
Quản trị du lịch; Quản trị nhà hàng khách sạn |
||
6 |
Huỳnh Văn |
Thoa |
7/10/1981 |
CN |
Pháp luật về DL lữ hành |
||
7 |
Nguyễn Nữ Tường |
Vi |
21/1/1990 |
ThS |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1, 2 |
||
9 |
Ngành Sư phạm mầm non |
1 |
Đoàn Thị Thu |
Thủy |
1957 |
CN |
Tâm lý học đại cương; Giáo dục học đại cương; Tâm lý học mầm non |
2 |
Huỳnh Thị |
Đẹp |
1958 |
CN |
Giáo dục học mầm non 1, Giải phẫu sinh lý trẻ mầm non |
||
3 |
Hoàng Thị |
Hậu |
1961 |
CN |
Vệ sinh, phòng bệnh cho trẻ mầm non; Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non |
||
4 |
Cao Thị |
Nhàn |
1958 |
CN |
Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với môi trường xung quanh |
||
5 |
Nguyễn Thị Diệu |
Huyền |
1963 |
CN |
Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non |
||
6 |
Phạm Thị |
Nhuận |
1963 |
CN |
Vệ sinh phòng bệnh cho tre; Dinh dưỡng cho trẻ MN |
||
10 |
Ngành Pháp luật |
1 |
Trần Văn |
Bình |
1972 |
ThS |
Lý luận nhà nước và pháp luật; Luật hành chính |
2 |
Võ Phan Thị Ngọc |
Lan |
11/05/1984 |
CN |
Kỹ thuật soạn thảo VB; Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
||
3 |
Trần Kiều |
Nhi |
06/03/1987 |
ThS |
Luật hôn nhân và gia đình; Pháp luật về quản lý hộ tịch, hộ khẩu |
||
4 |
Mai Thị Thùy |
Dung |
15/10/1983 |
ThS |
Luật lao động; Luật doanh nghiệp |
||
5 |
Võ Văn |
Nhân |
22/9/1979 |
ThS |
Luật hình sự; Luật tố tụng hình sự |
||
11 |
Ngành Điện CN & DD |
1 |
Huỳnh Phát |
Huy |
20/10/1976 |
ThS |
Điều khiển logic; Lý thuyết mạch điện |
2 |
Nguyễn Tấn |
Kiệt |
13/10/1969 |
ThS |
Trang bị điện; |
||
3 |
Nguyễn Vạn |
Quốc |
16/06/1974 |
ThS |
Điện tử công suất |
||
4 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
07/05/1979 |
KS |
Điện khí hóa |
||
5 |
Nguyễn Văn |
Thành |
30/12/1974 |
ThS |
Điện |
||
6 |
Nguyễn Văn |
Bình |
12/09/1989 |
ThS |
Kỹ thuật an toàn |
||
7 |
Lâm Quang |
Thái |
11/06/1905 |
ThS |
Cung cấp điện, |
||
8 |
Trịnh Anh |
Khôi |
06/01/1988 |
KS |
Kỹ thuật Điện - ĐT |
||
12 |
Ngành Xây dựng CN & DD |
1 |
Kiều Duy |
Linh |
08/09/1959 |
KS |
Dự toán |
2 |
Nguyễn Ngọc |
Thành |
11/10/1953 |
CN |
Vẽ kỹ thuật |
||
3 |
Nguyễn Văn |
Cương |
18/04/1981 |
ThS |
Trắc địa |
||
4 |
Phạm Bá |
Nha |
02/11/1983 |
KS |
Tổ chức thi công |
||
5 |
Phạm Hồng |
Như |
19/09/1978 |
ThS |
Kỹ thuật thi công |
||
6 |
Nguyễn Thị |
Yến |
02/01/1982 |
ThS |
Cơ học lý thuyết |
||
13 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật CB & BQ TP |
1 |
Nguyễn Anh |
Trinh |
03/07/1965 |
ThS |
Chế biến sau thu hoạch; Công nghệ đông lạnh TP;An toàn lao động |
2 |
Lê Quỳnh |
Hoa |
13/11/1984 |
ThS |
Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch |
||
3 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà |
17/05/1983 |
CN |
|
||
4 |
Nguyễn Thị |
Thu |
1/5/1987 |
CN |
Chế biến & BQTP |
||
5 |
Lê Thanh |
Hải |
16/08/1985 |
ThS |
Quản lý chất lượng Tp; Đánh giá cảm quan TP |
||
14 |
Ngành Tin học ứng dụng |
1 |
Nguyễn Văn |
Chung |
22/05/1975 |
ThS |
CNTT |
2 |
Trần Thị |
Yến |
20/03/1991 |
CN |
Thiết kế web |
||
3 |
Nguyễn Văn |
Điển |
22/06/1982 |
CN |
Tin học CB |
||
4 |
Trần Trung |
Hiếu |
28/10/1981 |
ThS |
Tin học CB |
||
5 |
Nguyễn Duy |
Hiếu |
06/08/1985 |
ThS |
Windows server 2003 |
||
15 |
Ngành Kỹ thuật chế biến món ăn |
1 |
Đào Thị |
Duyến |
30/1/1981 |
ThS |
Sinh lý dinh dưỡng |
2 |
Trương Thị Hải |
Thuận |
23/10/1978 |
ThS |
Thương phẩm và an toàn TP |
||
3 |
Trần Huỳnh Vân |
Anh |
9/5/1985 |
ThS |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
||
4 |
Đinh Thị |
Trâm |
1/7/1989 |
ThS |
Chế biến bánh và món ăn tráng miệng |
||
5 |
Ngụy Lệ |
Hồng |
2/4/1963 |
TS |
Nghiệp vụ nhà hàng |
||
6 |
Phan Thúy |
Oanh |
15/3/1978 |
CN |
Văn hóa ẩm thực |
||
16 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
1 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
07/05/1979 |
KS |
Kỹ thuật điện tử |
2 |
Nguyễn Tấn |
Kiệt |
13/10/1969 |
ThS |
Đo lường điện lạnh |
||
3 |
Trịnh Anh |
Khôi |
01/06/1988 |
KS/ThS QTKD |
Điện tử công suất |
||
4 |
Nguyễn Văn |
Thành |
30/12/1974 |
ThS |
Hệ thống máy lạnh dân dụng |
||
5 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
24/03/1990 |
ThS- |
Cơ sở kỹ thuật điện; Máy điện |
||
17 |
Ngành Tiếng Anh |
1 |
Đỗ Thị Thanh |
Bình |
22/12/1982 |
CN |
Ngữ pháp; Đọc hiểu |
2 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà |
17/05/1983 |
CN |
Nói; Viết; Đọc |
||
3 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
27/6/1996 |
CH |
Nghe; Nói; Viết |
||
4 |
Đỗ Thị Thanh |
Thúy |
13/7/1981 |
CH |
Ngữ pháp; Đọc hiểu |
||
5 |
Phạm Kim |
Ngân |
30/6/1984 |
ThS |
Đọc hiểu; Phiên dịch |
||
18 |
Ngành Tiếng Trung quốc |
1 |
Dương Từ Bảo |
Châu |
2/5/1972 |
CN |
Ngữ pháp; Đọc hiểu |
2 |
Trần Phối |
Ngọc |
14/10/1992 |
CN |
Nói; Viết; Đọc |
||
3 |
Cao Minh |
Hùng |
5/11/1988 |
CN |
Ngữ âm |
||
4 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
3/11/1971 |
CN |
Nghe; Nói; Viết |
||
5 |
Đào Vân |
Phi |
28/8/1985 |
CN |
Đọc hiểu; Phiên dịch |
||
6 |
Lý Thục |
Hiền |
24/9/1989 |
CN |
Ngữ pháp; Đọc hiểu |
||
7 |
Lê Quốc |
Hùng |
2/4/1971 |
CN |
Hán tự |